[01-01-2015]
Các cụm sáp nhập | Tên các máy chủ cũ | Cụm máy chủ MỚI |
---|---|---|
1 + 21 | Thái Sơn | Công Thành Chiến 1 |
Hoa Sơn | ||
Tung Sơn | ||
Thiên Sơn | ||
Tuyết Sơn | ||
Kim Sơn | ||
Châu Giang | ||
Linh Giang | ||
Long Giang | ||
Kiếm Sơn | ||
34 + 29 | Truy Tình Kiếm | Công Thành Chiến 2 |
Dịch Cân Kinh | ||
3 + 27 | Hoàng Sơn | Công Thành Chiến 3 |
My Sơn | ||
Ngọc Sơn | ||
Sơn Hà Xã Tắc | ||
13 + 31 | Dược Sơn | Công Thành Chiến 4 |
Cửu Dương Thần Công | ||
25 + 30 | Hương Giang | Công Thành Chiến 5 |
Thành Cổ | ||
Phong Nha | ||
Ngũ Sơn | ||
Mỹ Sơn | ||
Lý Sơn | ||
Cửu Âm Chân Kinh | ||
2 + 28 | Bảo Sơn | Công Thành Chiến 6 |
Thanh Giang | ||
Triết Giang | ||
Trung Thần Thông | ||
Đông Tà | ||
Tây Độc | ||
Nam Đế | ||
Bắc Cái | ||
23 + 11 | Nhật Sơn | Công Thành Chiến 7 |
Phong Sơn | ||
Thục Sơn | ||
Biện Kinh | ||
16 + 19 | Vu Sơn | Công Thành Chiến 8 |
Dương Châu | ||
9 + 24 | Đại Lý | Công Thành Chiến 9 |
Tây Đô | ||
12 + 26 | Tương Dương | Công Thành Chiến 10 |
Công Thành Chiến | ||
6 + 20 | Lư Sơn | Công Thành Chiến 11 |
Lương Sơn | ||
Mai Sơn | ||
Thành Đô | ||
22 + 8 | Nghinh Sơn | Công Thành Chiến 12 |
Lâm An | ||
5 + 14 | Thúy Sơn | Công Thành Chiến 13 |
Trúc Sơn | ||
Kỳ Sơn | ||
Yến Sơn | ||
Ngân Sơn | ||
Chung Sơn | ||
Trường Giang | ||
17 + 7 | Tiêu Sơn | Công Thành Chiến 14 |
Hồng Giang | ||
Tương Giang | ||
Đông Giang | ||
4 + 33 | Nhạn Sơn | Công Thành Chiến 15 |
Vân Sơn | ||
Khánh Sơn | ||
Ly Sơn | ||
Vương Sơn | ||
Càn Khôn Đại Na Di | ||
18 + 15 | Lệ Giang | Công Thành Chiến 16 |
Nam Giang | ||
Hành Sơn | ||
Hằng Sơn | ||
Phật Sơn | ||
Cửu Giang | ||
Tây Giang | ||
10 + 32 | Phượng Tường | Công Thành Chiến 17 |
Độc Cô Cửu Kiếm | ||
Phân Đà Thất Kiếm | Tử Điện Kiếm | Công Thành Chiến 18 |
Hiên Viên Kiếm | ||
Thạch Doãn Kiếm | ||
Bá Vương Kiếm | Công Thành Chiến 19 | |
Đoạn Thủy Kiếm | ||
Nhạc Vương Kiếm | ||
Phân Đà Cửu Long | Hỏa Long | |
Thổ Long |