[17-11-2020]
Giấy Thông Hành tháng 11 với sự xuất hiện của Mảnh Đồng Hành SSS, khi tìm đủ 200 mảnh đổi tại Tổng Quản Sự Kiện ngẫu nhiên 1 trong 5 Đồng Hành SSS: Đạt Ma Sư Tổ | Trương Tam Phong | Độc Cô Cầu Bại | Vô Danh Thần Tăng | Tiêu Dao Tử
Trải nghiệm ngay để củng cố, tăng cường sức mạnh, hành hiệp trượng nghĩa, thống lĩnh giang hồ, hùng bá thiên hạ.Hình ảnh | Mô tả |
---|---|
![]() Giấy Thông Hành (khóa) |
|
![]() (giới hạn 1 lần) Giấy Thông Hành Tiêu Cục |
|
![]() (giới hạn 1 lần) Giấy Thông Hành Triều Đình |
|
![]() (giới hạn 1 lần) Giấy Thông Hành Hoàng Gia |
|
![]() (không giới hạn) Gói Nâng Cấp Thông Hành |
|
![]() Mảnh Đồng Hành SSS (HSD 31/12/2021) |
|
Phần thưởng (khóa) | Số lượng |
---|---|
Đẳng cấp 200 (nếu cao hơn được giữ lại) | 1 |
Bộ bạch kim +5 tối đa thuộc tính (được chọn đường phái) | 1 |
Quân hàm 8+ (được chọn) | 1 |
Binh phù 9 | 1 |
Ấn soái 9 | 1 |
Mặt nạ Hoàng Kim Thiên Tử Tống (12 tháng) | 1 |
Hoàng Kim Lưu Tinh Chiến Mã (12 tháng) | 1 |
Bộ thuộc tính sơ | 200 |
Bộ thuộc tính trung | 200 |
Bộ thuộc tính cao | 200 |
Bộ tẩy tủy kinh 2 | 100 |
Bộ tẩy tủy kinh 3 | 100 |
Bộ tẩy tủy kinh 4 | 100 |
Sách Reset Dịch Cân Kinh | 1 |
Sách Reset Cửu Dương Thần Công | 1 |
Sách Reset Cửu Âm Chân Kinh | 1 |
Bộ bí kíp Dịch Cân Kinh | 30 |
Bộ bí kíp Cửu Dương Thần Công | 30 |
Bộ bí kíp Cửu Âm Chân Kinh | 30 |
Hiệp Khách (SS, S, A, B, C) | 3 sao |
Đồng Hành SS (được chọn) | 3 |
Sách EXP Đồng Hành | 1000 |
Sách Kỹ Năng Đồng Hành (cấp 1) | 1000 |
Tẩy Tủy Đơn Đồng Hành | 1000 |
Nộp vật phẩm | Yêu cầu | Năng động |
---|---|---|
Quả huy hoàng/hoàng kim | 0/1 | 30 |
Sát thủ giản | 0/1 | 30 |
Bảo Rương Tống Kim | 0/5 | 30 |
Bảo Rương Vượt Ải | 0/5 | 30 |
Bảo Rương Thủy Tặc | 0/5 | 30 |
Bảo Rương Viêm Đế | 0/5 | 30 |
Tống Kim Lễ Bao | 0/5 | 30 |
Rương HKMP | 0/1 | 30 |
Nộp vật phẩm | Yêu cầu | Năng động |
---|---|---|
Quả huy hoàng/hoàng kim | 0/1 | 20 |
Lệnh bài Dã Tẩu | 0/1 | 20 |
Hoàn thành Nhiệm vụ | 0/1 | 20 |
Thăm may mắn | 0/1 | 20 |
Long huyết hoàn | 0/1 | 20 |
Chìa khóa bạc | 0/5 | 20 |
Hiệp khách đơn | 0/1 | 20 |
Tu luyện đơn | 0/1 | 20 |
Ngọc long lệnh bài (tống kim) | 0/1 | 20 |
Tống kim Lễ bao | 0/5 | 20 |
Hoàn thành tính năng | Yêu cầu | Năng động |
---|---|---|
Hoàn thành Dã Tẩu | 0/5 | 20 |
Vượt ải (qua ải 10) | 0/2 | 30 |
Vượt ải (qua ải 20) | 0/2 | 40 |
Vượt ải (qua ải 29) | 0/2 | 50 |
Đi thuyền sang bở bên kia | 0/2 | 50 |
Tống Kim đạt 3,000 điểm | 0/2 | 30 |
Tống Kim đạt 6,000 điểm | 0/2 | 40 |
Tống Kim đạt 9,000 điểm | 0/2 | 50 |
Viêm đế (qua ải 5) | 0/2 | 40 |
Viêm đế (qua ải 10) | 0/2 | 50 |
Tiêu diệt NPC | Yêu cầu | Năng động |
---|---|---|
Diệt NPC Sa Mạc 2 | 0/1000 | 40 |
Diệt NPC Sa Mạc 3 | 0/1000 | 40 |
Diệt NPC Vô Môn Quan 150 | 0/500 | 40 |
Diệt NPC Vô Môn Quan 200 | 0/500 | 40 |
Boss HKMP | 0/1 | 60 |
Boss Ngũ Tuyệt | 0/1 | 80 |
Boss Tần Thủy Hoàng | 0/1 | 100 |
Cấp | Phần thưởng | Mặc định | Tiêu Cục | Triều đình | Hoàng gia |
---|---|---|---|---|---|
5 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
5 Tiền Thảo Lộ | Khóa | Không khóa | |||
5 Tiền Thảo Lộ Đặc Biệt | |||||
10 Bánh Trung Thu | |||||
10 Nến Bát Trân Phúc Nguyệt | |||||
10 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
15 Tẩy Tủy Kinh | Khóa | Không khóa | |||
15 Tẩy Tủy Kinh (quyển 2) | |||||
15 Tẩy Tủy Kinh (quyển 3) | |||||
15 Tẩy Tủy Kinh (quyển 4) | |||||
15 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
1 Tu Luyện Châu | Khóa | Không khóa | |||
1 Tu Luyện Đơn | |||||
Ngẫu nhiên ½ Bánh | Phụng Nguyệt Quả Dung/Cống Nguyệt Phù Dung | ||||
Ngẫu nhiên 1 trong 2 (1 Mảnh Đồng Hành SSS hoặc 5.000 Exp Hiệp Khách) |
Khóa | Không khóa | |||
20 | |||||
Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | |||
Ngẫu nhiên 10 viên sức mạnh | Sơ/Trung/Cao (khóa) |
Trung/Cao (Không khóa) |
|||
Ngẫu nhiên 10 viên sinh khí | |||||
Ngẫu nhiên 10 viên thân pháp | |||||
Ngẫu nhiên 10 viên nội công | |||||
25 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
Chiêu Mộ Tiền Bối | 10 Thẻ (khóa) | 20 Thẻ | |||
Hiệp Khách Đơn | 10 Viên (khóa) | 20 Viên | |||
Ngẫu nhiên Hiệp Khách C | 1 | Dương Tiêu/Phạm Dao | |||
30 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
Thủy Tinh Trắng | 1 Viên (khóa) | 1 Viên | |||
Thần Bí Khoáng Thạch | 1 Viên (khóa) | 2 Viên | |||
Ngẫu nhiên 1 trang bị Bạch Kim theo phái người nhận | Cấp +0→5 | Cấp +3→5 | |||
Ngẫu nhiên 1 trong 2 (1 Mảnh Đồng Hành SSS hoặc 5.000 Exp Hiệp Khách) |
Khóa | Không khóa | |||
35 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
Ngẫu nhiên 10 viên sức mạnh | Sơ/Trung/Cao (khóa) |
Trung/Cao (Không khóa) |
|||
Ngẫu nhiên 10 viên sinh khí | |||||
Ngẫu nhiên 10 viên thân pháp | |||||
Ngẫu nhiên 10 viên nội công | |||||
40 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
Thủy Tinh Trắng | 1 Viên (khóa) | 1 Viên | |||
Thần Bí Khoáng Thạch | 1 Viên (khóa) | 2 Viên | |||
Ngẫu nhiên 1 trang bị Bạch Kim theo phái người nhận | Cấp +0→5 | Cấp +3→5 | |||
45 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
Ngẫu nhiên 10 viên sức mạnh | Sơ/Trung/Cao (khóa) |
Trung/Cao (Không khóa) |
|||
Ngẫu nhiên 10 viên sinh khí | |||||
Ngẫu nhiên 10 viên thân pháp | |||||
Ngẫu nhiên 10 viên nội công | |||||
Ngẫu nhiên 1 trong 2 (1 Mảnh Đồng Hành SSS hoặc 5.000 Exp Hiệp Khách) |
Khóa | Không khóa | |||
50 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
Chiêu Mộ Tiền Bối | 10 Thẻ (khóa) | 20 Thẻ | |||
Hiệp Khách Đơn | 10 Viên (khóa) | 20 Viên | |||
Ngẫu nhiên Hiệp Khách B | 1 Thẻ | Triệu Mẫn/ Nhậm Doanh Doanh |
|||
55 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
Chiêu Mộ Tiền Bối | 10 Thẻ (khóa) | 20 Thẻ | |||
Hiệp Khách Đơn | 10 Viên (khóa) | 20 Viên | |||
Ngẫu nhiên Hiệp Khách A | 1 Thẻ | Quách Tương/ Khưu Ma Trí |
|||
60 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
Chiêu Mộ Tiền Bối | 10 Thẻ (khóa) | 20 Thẻ | |||
Hiệp Khách Đơn | 10 Viên (khóa) | 20 Viên | |||
Ngẫu nhiên Hiệp Khách S | 1 Thẻ | Đoàn Dự/ Quách Tĩnh |
|||
Ngẫu nhiên 1 trong 2 (1 Mảnh Đồng Hành SSS hoặc 5.000 Exp Hiệp Khách) |
Khóa | Không khóa | |||
65 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
Ngọc (chưa giám định) | 3 Ngọc (khóa) | 3 Ngọc | |||
Phôi (chưa giám định) | 3 Phôi (khóa) | 3 Phôi | |||
Ngẫu nhiên 1 Phôi bỏ qua kháng | Cấp 1→3 (khóa) | Cấp 2→3 | |||
70 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
Ngẫu nhiên 1 Quân Hàm (HSD 30 ngày) |
Cấp 5/6/7/8 (khóa) | Cấp (7/8) | |||
Ngẫu nhiên 1 Ấn Soái (HSD 30 ngày) |
Cấp 6/7/8/9 (khóa) | Cấp (8/9) | |||
Ngẫu nhiên 1 Binh Phù (HSD 30 ngày) |
|||||
75 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
Thủy Tinh Trắng | 1 Viên (khóa) | 1 Viên | |||
Thần Bí Khoáng Thạch | 1 Viên (khóa) | 2 Viên | |||
Ngẫu nhiên 1 trang bị Bạch Kim theo phái người nhận | Cấp +0→5 | Cấp +3→5 | |||
Ngẫu nhiên 1 trong 2 (1 Mảnh Đồng Hành SSS hoặc 5.000 Exp Hiệp Khách) |
Khóa | Không khóa | |||
80 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
Chiêu Mộ Tiền Bối | 10 Thẻ (khóa) | 20 Thẻ | |||
Hiệp Khách Đơn | 10 Viên (khóa) | 20 Viên | |||
Ngẫu nhiên Hiệp Khách SS | 1 Thẻ | Đông Phương Bất Bại/ Trương Vô Kỵ |
|||
85 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
Ngọc (chưa giám định) | 3 Ngọc (khóa) | 3 Ngọc | |||
Phôi (chưa giám định) | 3 Phôi (khóa) | 3 Phôi | |||
Ngẫu nhiên 1 Ngọc bỏ qua kháng | Cấp 1→3 (khóa) | Cấp 2→3 | |||
90 | Điểm kinh nghiệm | 10 tỷ | 5 tỷ | ||
Ngẫu nhiên 1 nhẫn | Kim Quang/Vô Danh/ Càn Khôn |
Vô Danh/ Càn Khôn |
|||
Ngẫu nhiên 1 ngựa (HSD 30 ngày) |
Thường/Hiếm (khóa) |
Hiếm | |||
Ngẫu nhiên 1 mặt nạ (HSD 30 ngày) |
Thường/Hoàng Kim (khóa) |
Hoàng Kim | |||
1 Mảnh Đồng Hành SSS | Khóa | Không khóa |