S4 - Phật Sơn
S4 - Phật Sơn
Phật Sơn nằm ẩn mình trong núi rừng quanh năm sương mù bao phủ và nơi thí luyện võ công của những bậc cao thủ, nơi ra đời của các anh hùng hào kiệt trong thiên hạ, đặc biệt nơi đây có thể rút ngắn thời gian trở thành những bậc minh chủ võ lâm... Thân mời các quý nhân sĩ cùng đến với S4 - Phật Sơn của VLTK - Công Thành Chiến ngay hôm nay để sớm rạng danh gia môn, hùng anh cái thế...
Thông tin máy chủ S4 - PHẬT SƠN
- Thời gian khai mở dự kiến: 11h00 ngày 12/11/2023
- Phiên bản CTC 2005 - miễn phí chơi thử 14 ngày
- Quà đăng nhập 14 ngày cực khủng (An Bang, Định Quốc, Phi Vân, Bí Kíp cấp 90)
- Giới hạn: 8 acc/IP
- Bản nội công - cân bằng môn phái tốt nhất hiện nay
- PVP chủ đạo - lên cấp nhanh
- Đồ xanh chủ đạo - HKMP chỉ có săn Boss, tham gia tính năng hoặc đua Top
- Mốc Dã Tẩu 4k: nhận Rương Hoàng Kim Môn Phái theo phái người nhận.
- Hỗ trợ tân thủ: bộ kim phong 14 ngày, kỹ năng cấp 10 - cấp 90, danh vọng 200, Tài lãnh đạo 50, buff hồi máu & mana, thẻ 7 ngày có thần hành phù, túi máu free.
- Kích hoạt thẻ 30k cho 30 ngày chơi lần đầu - nhận Bí Kíp Max cấp 90, Vô Tự Thiên Thư & Ngựa 8x
- Quà kích hoạt thẻ 30k khủng (Bí kíp cấp 90, Vô Tự Thiên Thư, ngựa cấp 80)
Tính năng áp dụng
- Hệ thống thẻ Vip
- Lập Bang Hội (nhanh)
- Dã Tẩu
- Lôi Đài Công Bình Tử
- Chiến Long Động
- Vượt Ải
- Đi Thuyền
- Tống Kim
- Viêm Đế
- Liên Đấu
- Công Thành Chiến
- BOSS
- Boss Tiểu (VLMT & TTK): 10:00-10:25, 14:00-14:25, 16:00-16:25
- Boss Đại (rơi Rương Hoàng Kim): 19:00-19:30
- Boss Đại (rơi Trang Bị Hoàng Kim và Rương Hoàng Kim): 22:00-22:25 - cập nhật sau
- Nhiệm Vụ Tân Thủ:
- Trong chuổi nhiệm vụ chính tuyến, đại hiệp sẽ nhận được 1 Bí Kíp Tân Thủ sử dụng và chọn Lĩnh Hội Võ Công sẽ nhận được các hỗ trơ như sau:
- Xưng hiệu và cấp nhân vật: cấp 90
- Kỹ năng môn phái: cấp 1-90
- Danh vọng: 250 điểm
- Tài lãnh đạo: 50 điểm
- Quà đăng nhập 14 ngày
- Hào quang tân thủ hồi sinh lực + nội lực
Đua Top đẳng cấp
NPC | Mô tả |
---|---|
![]() Lễ Quan |
|
- Điều kiện: đã kích hoạt thẻ 30/ 180/ 360 ngày
- Đối với các trang bị max option (tối đa thuộc tính) vui lòng liên hệ trang hỗ trợ để được đổi.
Top 10 cấp 120
Hạng | Phần Thưởng | Số lượng |
---|---|---|
1 | Phi Vân | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 10 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 10 | |
Bộ trang bị An Bang (ngẫu nhiên) | 1 | |
2 | Phi Vân (HSD 90 ngày) | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 8 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 8 | |
Bộ trang bị Định Quốc (ngẫu nhiên) | 1 | |
3 | Phi Vân (HSD 60 ngày) | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 6 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 6 | |
Bộ trang bị Hiệp Cốt (ngẫu nhiên) | 1 | |
4-10 | Phi Vân (HSD 30 ngày) | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 4 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 4 |
Top 10 cấp 130
Hạng | Phần Thưởng | Số lượng |
---|---|---|
1 | Bôn Tiêu | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 10 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 10 | |
Bộ trang bị An Bang (Max option) | 1 | |
2 | Bôn Tiêu (HSD 90 ngày) | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 8 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 8 | |
Bộ trang bị Định Quốc (Max option) | 1 | |
3 | Bôn Tiêu (HSD 60 ngày) | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 6 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 6 | |
Bộ trang bị Định Quốc (ngẫu nhiên) | 1 | |
4-10 | Bôn Tiêu (HSD 30 ngày) | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 4 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 4 | |
Bộ trang bị Hiệp Cốt (ngẫu nhiên) | 1 |
Top 10 cấp 140
Hạng | Phần Thưởng | Số lượng |
---|---|---|
1 | Phiên Vũ | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 10 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 10 | |
1 Trang bị HKMP (được chọn) | 1 | |
2 | Phiên Vũ (HSD 90 ngày) | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 8 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 8 | |
Bộ trang bị An Bang (Max option) | 1 | |
3 | Phiên Vũ (HSD 60 ngày) | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 6 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 6 | |
Bộ trang bị An Bang (ngẫu nhiên) | 1 | |
4-10 | Phiên Vũ (HSD 30 ngày) | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 4 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 4 | |
Bộ trang bị Định Quốc (ngẫu nhiên) | 1 |
Top 10 cấp 150
Hạng | Phần Thưởng | Số lượng |
---|---|---|
1 | Siêu Quang | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 10 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 10 | |
1 Trang bị HKMP (được chọn, Max option) | 1 | |
2 | Siêu Quang (HSD 90 ngày) | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 8 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 8 | |
1 Trang bị HKMP (được chọn) | 1 | |
3 | Siêu Quang (HSD 60 ngày) | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 6 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 6 | |
Bộ trang bị An Bang (Max option) | 1 | |
4-10 | Siêu Quang (HSD 30 ngày) | 1 |
Tẩy Tủy Kinh | 4 | |
Võ Lâm Mật Tịch | 4 | |
Bộ trang bị An Bang (ngẫu nhiên) | 1 |
Top 10 cấp 160
Hạng | Phần Thưởng | Số lượng | HSD (ngày) |
---|---|---|---|
1 | Phong Vân Thần Mã | 1 | 180 |
Tẩy Tủy Kinh 3 | 5 | - | |
Vũ Vệ Hiệu Úy | 1 | 180 | |
Ấn Soái cấp 2 (theo phái người nhận) | 1 | 180 | |
Binh Phù cấp 1 (theo phái người nhận) | 1 | 180 | |
1 Trang bị HKMP (được chọn, Max option) | 1 | - | |
2 | Phong Vân Thần Mã | 1 | 90 |
Tẩy Tủy Kinh 3 | 3 | - | |
Vũ Vệ Hiệu Úy | 1 | 90 | |
Ấn Soái cấp 2 (theo phái người nhận) | 1 | 90 | |
Binh Phù cấp 1 (theo phái người nhận) | 1 | 90 | |
1 Trang bị HKMP (được chọn) | 1 | - | |
3 | Phong Vân Thần Mã | 1 | 60 |
Tẩy Tủy Kinh 3 | 2 | - | |
Vũ Vệ Hiệu Úy | 1 | 60 | |
Ấn Soái cấp 2 (theo phái người nhận) | 1 | 60 | |
Binh Phù cấp 1 (theo phái người nhận) | 1 | 60 | |
Bộ trang bị An Bang (Max option) | 1 | - | |
4-10 | Phong Vân Thần Mã | 1 | 30 |
Tẩy Tủy Kinh 3 | 1 | - | |
Vũ Vệ Hiệu Úy | 1 | 30 | |
Ấn Soái cấp 2 (theo phái người nhận) | 1 | 30 | |
Binh Phù cấp 1 (theo phái người nhận) | 1 | 30 | |
Bộ trang bị An Bang (ngẫu nhiên) | 1 | - |
Top 10 cấp 165
Hạng | Phần Thưởng | Số lượng | HSD (ngày) |
---|---|---|---|
1 | Phong Vân Thần Mã | 1 | 180 |
Tẩy Tủy Kinh 4 | 5 | - | |
Vũ Vệ Hiệu Úy | 1 | 180 | |
Ấn Soái cấp 2 (theo phái người nhận) | 1 | 180 | |
Binh Phù cấp 1 (theo phái người nhận) | 1 | 180 | |
1 Nhẫn Vô Danh Tùy Chọn | 1 | - | |
2 | Phong Vân Thần Mã | 1 | 90 |
Tẩy Tủy Kinh 4 | 3 | - | |
Vũ Vệ Hiệu Úy | 1 | 90 | |
Ấn Soái cấp 2 (theo phái người nhận) | 1 | 90 | |
Binh Phù cấp 1 (theo phái người nhận) | 1 | 90 | |
1 Trang bị HKMP (được chọn, Max option) | 1 | - | |
3 | Phong Vân Thần Mã | 1 | 60 |
Tẩy Tủy Kinh 4 | 2 | - | |
Vũ Vệ Hiệu Úy | 1 | 60 | |
Ấn Soái cấp 2 (theo phái người nhận) | 1 | 60 | |
Binh Phù cấp 1 (theo phái người nhận) | 1 | 60 | |
1 Trang bị HKMP (được chọn) | 1 | - | |
4-10 | Phong Vân Thần Mã | 1 | 30 |
Tẩy Tủy Kinh 4 | 1 | - | |
Vũ Vệ Hiệu Úy | 1 | 30 | |
Ấn Soái cấp 2 (theo phái người nhận) | 1 | 30 | |
Binh Phù cấp 1 (theo phái người nhận) | 1 | 30 | |
Bộ trang bị An Bang (ngẫu nhiên) | 1 | - |
Top 10 cấp 175
Hạng | Phần Thưởng | Số lượng | HSD (ngày) |
---|---|---|---|
1 | Phong Vân Thần Mã | 1 | 180 |
Tẩy Tủy Kinh 5 | 5 | - | |
Vũ Vệ Hiệu Úy | 1 | 180 | |
Ấn Soái cấp 2 (theo phái người nhận) | 1 | 180 | |
Binh Phù cấp 1 (theo phái người nhận) | 1 | 180 | |
1 Nhẫn Vô Danh Tùy Chọn | 1 | - | |
2 | Phong Vân Thần Mã | 1 | 90 |
Tẩy Tủy Kinh 5 | 3 | - | |
Vũ Vệ Hiệu Úy | 1 | 90 | |
Ấn Soái cấp 2 (theo phái người nhận) | 1 | 90 | |
Binh Phù cấp 1 (theo phái người nhận) | 1 | 90 | |
1 Trang bị HKMP (được chọn, Max option) | 1 | - | |
3 | Phong Vân Thần Mã | 1 | 60 |
Tẩy Tủy Kinh 5 | 2 | - | |
Vũ Vệ Hiệu Úy | 1 | 60 | |
Ấn Soái cấp 2 (theo phái người nhận) | 1 | 60 | |
Binh Phù cấp 1 (theo phái người nhận) | 1 | 60 | |
1 Trang bị HKMP (được chọn) | 1 | - | |
4-10 | Phong Vân Thần Mã | 1 | 30 |
Tẩy Tủy Kinh 5 | 1 | - | |
Vũ Vệ Hiệu Úy | 1 | 30 | |
Ấn Soái cấp 2 (theo phái người nhận) | 1 | 30 | |
Binh Phù cấp 1 (theo phái người nhận) | 1 | 30 | |
Bộ trang bị An Bang (ngẫu nhiên) | 1 | - |
Các thắc mắc liên quan, quý nhân sĩ vui lòng liên hệ đường dây nóng 1900 561 558 hoặc liên hệ hỗ trợ website https://support.vnggames.com/ để được xử lý tốt nhất.