Tống Kim
Tống Kim
Tính năng Tống Kim sẽ cập nhật mới nội dung chi tiết như sau tại các máy chủ của VLTK - Công Thành Chiến, quý nhân sĩ vui lòng theo dõi để chiến trương Tống Kim diễn ra hỏa lực rợp trời, chứng kiến những pha giao tranh mãn nhãn giữa những Bang hội thiện chiến của võ lâm.
Cập nhật tính năng Tống Kim
- Áp dụng: Toàn máy chủ
- Thời gian bắt đầu: Từ sau bảo trì ngày 20/02/2025
NPC và Vật phẩm liên quan
Tên & hình ảnh | Mô tả | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Mộ binh quan ![]() Kim Quốc chiêu binh quan |
|
||||||||||||||||||||||
![]() Quân Nhu quan (Tống) ![]() Kim Quốc Quân nhu quan |
|
||||||||||||||||||||||
![]() Rương Tống Kim |
|
||||||||||||||||||||||
![]() Tống Kim Lễ Bao |
|
||||||||||||||||||||||
![]() Tống Kim Chiêu Binh Lệnh |
|
Cách thức tính điểm tích lũy
- |
Binh sĩ | Hiệu úy | Thống lĩnh | Phó tướng | Đại tướng |
---|---|---|---|---|---|
Binh sĩ | 250 | 300 | 350 | 400 | 500 |
Hiệu úy | 200 | 250 | 300 | 350 | 400 |
Thống lĩnh | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 |
Phó tướng | 100 | 150 | 200 | 250 | 300 |
Đại tướng | 50 | 100 | 150 | 200 | 250 |
Mốc liên trảm | Điểm thưởng |
---|---|
5 | 25 |
10 | 50 |
15 | 75 |
20 | 100 |
25 | 125 |
30 | 150 |
35 | 175 |
40 | 200 |
45 | 225 |
50 | 250 |
Trên 50 cứ tiêu diệt thêm 5 | 250 |
-
Cấp bậc chiến trường
Cấp bậc | Điểm tích lũy |
---|---|
Binh sĩ | 0 – 999 |
Hiệu uý | 1,000 |
Thống lĩnh | 3,000 |
Phó tướng | 6,000 |
Đại tướng | 10,000 |
-
Phần thưởng Rương xếp hạng tuần
Cụm Cao Thủ : S1 - Tú Anh
Danh Hiệu | Thuộc tính | Chỉ số |
---|---|---|
![]() Độc Bá Thiên Hạ |
Sinh lực tối đa | 30% |
Tỷ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Bỏ qua tỉ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Tỉ lệ kháng trọng kích | 10% | |
Giảm sát thương do đối thủ gây ra | 150 | |
![]() Uy Mãnh Vô Sông |
Sinh lực tối đa | 28% |
Tỷ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Bỏ qua tỉ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Tỉ lệ kháng trọng kích | 10% | |
Giảm sát thương do đối thủ gây ra | 150 | |
![]() Lực áp Quần Hùng |
Sinh lực tối đa | 28% |
Tỷ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Bỏ qua tỉ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Tỉ lệ kháng trọng kích | 10% | |
Giảm sát thương do đối thủ gây ra | 100 | |
![]() Tứ Tuyệt Chiến Trường Ngũ Tuyệt Chiến Trường |
Sinh lực tối đa | 26% |
Tỷ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Bỏ qua tỉ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Tỉ lệ kháng trọng kích | 5% | |
Giảm sát thương do đối thủ gây ra | 60 | |
![]() Lục Tuyệt Chiến Trường Thất Tuyệt Chiến Trường |
Sinh lực tối đa | 24% |
Tỷ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Bỏ qua tỉ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Giảm sát thương do đối thủ gây ra | 50 | |
![]() Bát Tuyệt Chiến Trường Cửu Tuyệt Chiến Trường Thập Tuyệt Chiến Trường |
Sinh lực tối đa | 22% |
Tỷ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Bỏ qua tỉ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Giảm sát thương do đối thủ gây ra | 50 |
Cụm Hồi Ức
Danh Hiệu | Thuộc tính | Chỉ số |
---|---|---|
![]() Độc Bá Thiên Hạ |
Sinh lực tối đa | 1000 |
Kháng tất cả | 10% | |
Gia tăng sát thương kỹ năng | 10% | |
Tỷ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Bỏ qua tỉ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
![]() Uy Mãnh Vô Sông |
Sinh lực tối đa | 800 |
Kháng tất cả | 10% | |
Gia tăng sát thương kỹ năng | 8% | |
Tỷ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Bỏ qua tỉ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
![]() Lực áp Quần Hùng |
Sinh lực tối đa | 600 |
Kháng tất cả | 10% | |
Gia tăng sát thương kỹ năng | 6% | |
Tỷ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
Bỏ qua tỉ lệ hóa giải sát thương | 30% | |
![]() Tứ Tuyệt Chiến Trường |
Sinh lực tối đa | 600 |
Tốc độ di chuyển | 10% | |
Gia tăng sát thương kỹ năng | 6% | |
Kháng tất cả | 5% | |
![]() Ngũ Tuyệt Chiến Trường |
Sinh lực tối đa | 600 |
Tốc độ di chuyển | 10% | |
Gia tăng sát thương kỹ năng | 4% | |
Kháng tất cả | 5% | |
![]() Lục Tuyệt Chiến Trường Thất Tuyệt Chiến Trường |
Sinh lực tối đa | 600 |
Tốc độ di chuyển | 10% | |
![]() Bát Tuyệt Chiến Trường Cửu Tuyệt Chiến Trường Thập Tuyệt Chiến Trường |
Sinh lực tối đa | 600 |
Với các thắc mắc liên quan VLTK - Công Thành Chiến quý nhân sĩ vui lòng gửi hỗ trợ về kênh https://support.vnggames.com/ hoặc đường dây nóng 1900 561 558 để được giải đáp nhanh chóng nhất.