Không yêu cầu môn phái sử dụng, Hoàng Kim Binh Khí sẽ nhận được ngẫu nhiên loại khi tiến hành nâng cấp bằng trang bị Hoàng Kim Môn Phái bất kỳ. Mỗi loại binh khí sẽ có những điểm ưu việt khác nhau sẽ hỗ trợ quý nhân sĩ trên bước đường bôn tẩu giang hồ. Ngay sau đây là thông số chi tiết của các loại Hoàng Kim Binh Khí ở các cấp độ:
- Tùy đẳng cấp của binh khí (1 - 5) sẽ có giới hạn chỉ số thấp nhất và cao nhất khác nhau.
- Các dòng thuộc tính là mặc định theo từng loại binh khí (vũ khí).
- Nhân vật không phân biệt môn phái, thỏa đẳng cấp đều có thể sử dụng.
- <Nhấp Xem lại cách nâng cấp, trùng luyện,... tại đây>
- Thông số chi tiết của các thuộc tính tại từng cấp độ:
Hoàng Kim Ỷ Thiên Kiếm
Hình minh họa
Cấp | Tốc độ đánh Nội Công | T.G độc phát | Nội công | Tỷ lệ choáng | Hỏa sát tối đa | T.G trì hoãn |
1 |
4 - 8 |
1 - 5 |
41 - 80 |
1 - 5 |
2 - 10 |
2 - 10 |
2 |
6 - 10 |
6 - 10 |
51 - 90 |
6 - 10 |
12 - 20 |
12 - 20 |
3 |
8 - 12 |
11 - 15 |
61 - 100 |
11 - 15 |
22 - 30 |
22 - 30 |
4 |
10 - 14 |
16 - 20 |
71 - 110 |
16 - 20 |
32 - 40 |
32 - 40 |
5 |
12 - 16 |
21 - 25 |
81 - 120 |
21 - 25 |
42 - 50 |
42 - 50 |
Hoàng Kim Đồ Long Đao
Hình minh họa
Cấp | Tốc độ đánh Nội Công | T.G gây độc | Nội công | T.G gây choáng | Hỏa sát tối đa | T.G trì hoãn |
1 |
4 - 8 |
2 - 10 |
41 - 80 |
2 - 10 |
2 - 10 |
2 - 10 |
2 |
6 - 10 |
12 - 20 |
51 - 90 |
12 - 20 |
12 - 20 |
12 - 20 |
3 |
8 - 12 |
22 - 30 |
61 - 100 |
22 - 30 |
22 - 30 |
22 - 30 |
4 |
10 - 14 |
32 - 40 |
71 - 110 |
32 - 40 |
32 - 40 |
32 - 40 |
5 |
12 -16 |
42 - 50 |
81 - 120 |
42 - 50 |
42 - 50 |
42 - 50 |
Hoàng Kim Huyền Thiết Kiếm
Hình minh họa
Cấp | Tốc độ đánh Ngoại Công | Sát thương điểm | Sát thương % | Băng sát ngoại công | Hút nội lực | Tấn công chí mạng |
1 |
10 - 30 |
26 - 30 |
61 - 100 |
21 - 60 |
2 - 6 |
1 - 5 |
2 |
15 - 31 |
31 - 35 |
61 - 100 |
31 - 70 |
3 - 7 |
6 - 10 |
3 |
20 - 32 |
36 - 40 |
61 - 100 |
41 - 80 |
4 - 8 |
11 - 15 |
4 |
25 - 33 |
41 - 45 |
61 - 100 |
51 - 90 |
5 - 9 |
16 - 20 |
5 |
30 - 34 |
46 - 50 |
61 - 100 |
61 - 100 |
6 - 10 |
21 - 25 |
Hoàng Kim Lãnh Nguyệt Bảo Đao
Hình minh họa
Cấp | Tốc độ đánh Ngoại Công | Sát thương điểm | Sát thương % | Băng sát ngoại công | Hút nội lực | Tấn công chí mạng |
1 |
10 - 30 |
26 - 30 |
61 - 100 |
21 - 60 |
2 - 6 |
1 - 5 |
2 |
15 - 31 |
31 - 35 |
61 - 100 |
31 - 70 |
3 - 7 |
6 - 10 |
3 |
20 - 32 |
36 - 40 |
61 - 100 |
41 - 80 |
4 - 8 |
11 - 15 |
4 |
25 - 33 |
41 - 45 |
61 - 100 |
51 - 90 |
5 - 9 |
16 - 20 |
5 |
30 - 34 |
46 - 50 |
61 - 100 |
61 - 100 |
6 - 10 |
21 - 25 |
Hoàng Kim Phụng Thiên Họa Kích
Hình minh họa
Cấp | Tốc độ đánh Ngoại Công | Sát thương điểm | Sát thương % | Băng sát ngoại công | Hút Sinh Lực | Tấn công chí mạng |
1 |
10 - 30 |
26 - 30 |
61 - 100 |
21 - 60 |
2 - 6 |
1 - 5 |
2 |
15 - 31 |
31 - 35 |
61 - 100 |
31 - 70 |
3 - 7 |
6 - 10 |
3 |
20 - 32 |
36 - 40 |
61 - 100 |
41 - 80 |
4 - 8 |
11 - 15 |
4 |
25 - 33 |
41 - 45 |
61 - 100 |
51 - 90 |
5 - 9 |
16 - 20 |
5 |
30 - 34 |
46 - 50 |
61 - 100 |
61 - 100 |
6 - 10 |
21 - 25 |
Hoàng Kim Lục Ngọc Trượng
Hình minh họa
Cấp | Tốc độ đánh Ngoại Công | Sát thương điểm | Sát thương % | Băng sát ngoại công | Hút nội lực | Tấn công chí mạng |
1 |
10 - 30 |
26 - 30 |
61 - 100 |
21 - 60 |
2 - 6 |
1 - 5 |
2 |
15 - 31 |
31 - 35 |
61 - 100 |
31 - 70 |
3 - 7 |
6 - 10 |
3 |
20 - 32 |
36 - 40 |
61 - 100 |
41 - 80 |
4 - 8 |
11 - 15 |
4 |
25 - 33 |
41 - 45 |
61 - 100 |
51 - 90 |
5 - 9 |
16 - 20 |
5 |
30 - 34 |
46 - 50 |
61 - 100 |
61 - 100 |
6 - 10 |
21 - 25 |
Hoàng Kim Phá Thiên Chùy
Hình minh họa
Cấp | Bỏ Qua Né Tránh | Sát thương điểm | Sát thương % | Băng sát ngoại công | Hút Sinh Lực | Tấn công chí mạng |
1 |
1 - 2 |
26 - 30 |
61 - 100 |
21 - 60 |
2 - 6 |
1 - 5 |
2 |
1 - 2 |
31 - 35 |
61 - 100 |
31 - 70 |
3 - 7 |
6 - 10 |
3 |
1 - 2 |
36 - 40 |
61 - 100 |
41 - 80 |
4 - 8 |
11 - 15 |
4 |
1 - 2 |
41 - 45 |
61 - 100 |
51 - 90 |
5 - 9 |
16 - 20 |
5 |
1 - 2 |
46 - 50 |
61 - 100 |
61 - 100 |
6 - 10 |
21 - 25 |
Hoàng Kim Băng Phách Ngân Châm
Hình minh họa
Cấp | Tốc độ đánh Ngoại Công | Sát thương điểm | Sát thương % | Băng sát ngoại công | Hút Nội Lực | Tấn công chí mạng |
1 |
10 - 30 |
26 - 30 |
61 - 100 |
21 - 60 |
2 - 6 |
1 - 5 |
2 |
15 - 31 |
31 - 35 |
61 - 100 |
31 - 70 |
3 - 7 |
6 - 10 |
3 |
20 - 32 |
36 - 40 |
61 - 100 |
41 - 80 |
4 - 8 |
11 - 15 |
4 |
25 - 33 |
41 - 45 |
61 - 100 |
51 - 90 |
5 - 9 |
16 - 20 |
5 |
30 - 34 |
46 - 50 |
61 - 100 |
61 - 100 |
6 - 10 |
21 - 25 |
Hoàng Kim Toái Nguyệt Đao
Hình minh họa
Cấp | Tốc độ đánh Ngoại Công | Sát thương điểm | Sát thương % | Băng sát ngoại công | Hút Nội Lực | Tấn công chí mạng |
1 |
10 - 30 |
26 - 30 |
61 - 100 |
21 - 60 |
2 - 6 |
1 - 5 |
2 |
15 - 31 |
31 - 35 |
61 - 100 |
31 - 70 |
3 - 7 |
6 - 10 |
3 |
20 - 32 |
36 - 40 |
61 - 100 |
41 - 80 |
4 - 8 |
11 - 15 |
4 |
25 - 33 |
41 - 45 |
61 - 100 |
51 - 90 |
5 - 9 |
16 - 20 |
5 |
30 - 34 |
46 - 50 |
61 - 100 |
61 - 100 |
6 - 10 |
21 - 25 |
Hoàng Kim Khổng Tước Linh
Hình minh họa
Cấp | Tốc độ đánh Ngoại Công | Sát thương điểm | Sát thương % | Băng sát ngoại công | Hút Nội Lực | Tấn công chí mạng |
1 |
10 - 30 |
26 - 30 |
61 - 100 |
21 - 60 |
2 - 6 |
1 - 5 |
2 |
15 - 31 |
31 - 35 |
61 - 100 |
31 - 70 |
3 - 7 |
6 - 10 |
3 |
20 - 32 |
36 - 40 |
61 - 100 |
41 - 80 |
4 - 8 |
11 - 15 |
4 |
25 - 33 |
41 - 45 |
61 - 100 |
51 - 90 |
5 - 9 |
16 - 20 |
5 |
30 - 34 |
46 - 50 |
61 - 100 |
61 - 100 |
6 - 10 |
21 - 25 |
Nếu có bất kỳ thắc mắc phát sinh liên quan đến Bộ trang bị Hoàng Kim Kỳ Binh hoặc VLTK Công Thành Chiến, nhân sĩ có thể tiến hành gửi hỗ trợ về kênh hotro.zing.vn hoặc đường dây nóng 1900 561 558 để được giải đáp nhanh chóng nhất.