[Trấn Bang] Mộng Long Tử Kim Bát Nhã Giới |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Đạt Ma Độ Giang ] + cấp |
Mộng Long Chính Hồng Tăng Mão |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Mộng Long Kim Ti Chính Hồng Cà Sa |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Đạt Ma Độ Giang ] + cấp |
Mộng Long Huyền Ti Phát đái |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Như Lai Thiên Điệp] + cấp |
Mộng Long Phật Pháp Huyền Bội |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Đạt Ma Độ Giang ] + cấp |
Mộng Long Đạt Ma Tăng hài |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Long Trảo Hổ Trảo] + cấp |
[Trấn Bang] Phục Ma Vô Lượng Kim Cang Uyển |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Hoành Tảo Thiên Quân ] + cấp |
Phục Ma Tử Kim Côn |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Phục Ma Huyền Hoàng Cà Sa |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Hoành Tảo Thiên Quân ] + cấp |
Phục Ma Ô Kim Nhuyễn Điều |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Như Lai Thiên Điệp] + cấp |
Phục Ma Phật Tâm Nhuyễn Khấu |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Hoành Tảo Thiên Quân ] + cấp |
Phục Ma Phổ Độ Tăng hài |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Hoành Tảo Lục Hợp] + cấp |
[Trấn Bang] Tứ Không Đạt Ma Tăng Hài |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Vô Tướng Trảm ] + cấp |
Tứ Không Giáng Ma Giới đao |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Tứ Không Tử Kim Cà Sa |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Vô Tướng Trảm] + cấp |
Tứ Không Hộ pháp Yêu đái |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Như Lai Thiên Điệp] + cấp |
Tứ Không Nhuyễn Bì Hộ Uyển |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Vô Tướng Trảm] + cấp |
Tứ Không Giới Luật Pháp giới |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Ma Ha Vô Lượng] + cấp |
Hám Thiên Kim Hoàn Đại Nhãn Thần Chùy |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Hám Thiên Vũ Thần Tương Kim Giáp |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Truy Phong Quyết ] + cấp |
Hám Thiên Uy Vũ Thúc yêu đái |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thiên Vương Chiến Ý] + cấp |
Hám Thiên Hổ đầu Khẩn Thúc Uyển |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Truy Phong Quyết ] + cấp |
Hám Thiên Thừa Long Chiến Ngoa |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thừa Long Quyết] + cấp |
Kế Nghiệp Bôn Lôi Toàn Long thương |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Kế Nghiệp Huyền Vũ Hoàng Kim Khải |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Truy Tinh Trục Nguyệt ] + cấp |
Kế Nghiệp Bạch Hổ Vô Song khấu |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thiên Vương Chiến Ý] + cấp |
Kế Nghiệp HỏaVân Kỳ Lân Thủ |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Truy Tinh Trục Nguyệt ] + cấp |
Kế Nghiệp Chu Tước Lăng Vân Ngoa |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Huyết Chiến Bát Phương] + cấp |
[Trấn Bang] Ngự Long Tấn Phong Phát Cơ |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Phá Thiên Trảm ] + cấp |
Ngự Long Lượng Ngân Bảo đao |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Ngự Long Chiến Thần Phi Quải giáp |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Phá Thiên Trảm ] + cấp |
Ngự Long Thiên Môn Thúc Yêu hoàn |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thiên Vương Chiến Ý] + cấp |
Ngự Long Tấn Phong Hộ yển |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Phá Thiên Trảm ] + cấp |
Ngự Long Tuyệt Mệnh Chỉ hoàn |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Vô Tâm Trảm] + cấp |
[Trấn Bang] Vô Gian Thanh Phong Nhuyễn Kịch |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Tam Nga Tề Tuyết ] + cấp |
Vô Gian ỷ Thiên Kiếm |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Vô Gian Thanh Phong Truy Y |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Tam Nga Tề Tuyết ] + cấp |
Vô Gian Phất Vân Ti đái |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Phật Pháp Vô Biên] + cấp |
Vô Gian Cầm Vận Hộ Uyển |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Tam Nga Tề Tuyết ] + cấp |
Vô Gian Bạch Ngọc Bàn Chỉ |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Bất Diệt Bất Tuyệt] + cấp |
[Trấn Bang] Vô Ma Thu Thủy Lưu Quang Đái |
Bắng sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Phong Sương Toái Ảnh ] + cấp |
Vô Ma Ma Ni quán |
Bắng sát nội công: +điểm |
Thời gian trì hoãn: +% |
Vô Ma Tử Khâm Cà Sa |
Bắng sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Phong Sương Toái Ảnh ] + cấp |
Vô Ma Băng Tinh Chỉ Hoàn |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Phật Pháp Vô Biên] + cấp |
Vô Ma Tẩy Tượng Ngọc Khấu |
Bắng sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Phong Sương Toái Ảnh ] + cấp |
Vô Ma Hồng Truy Nhuyễn Tháp hài |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Phật Quang Phổ Chiếu] + cấp |
[Trấn Bang] Tê Hoàng Huệ Tâm Trường Sinh Khấu |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Băng Tung Vô Ảnh ] + cấp |
Tê Hoàng Phụng Nghi đao |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Tê Hoàng Tuệ Tâm Khinh Sa Y |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Băng Tung Vô Ảnh ] + cấp |
Tê Hoàng Phong Tuyết Bạch Vân Thúc Đái |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Băng Cốt Tuyết Tâm] + cấp |
Tê Hoàng Băng Tung Cẩm uyển |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Băng Tung Vô Ảnh ] + cấp |
Tê Hoàng Thúy Ngọc Chỉ Hoàn |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Mục Dã Lưu Tinh] + cấp |
[Trấn Bang] Bích Hải Hoàn Châu Tuyên Thanh Cân |
Bắng sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Băng Tâm Tiên Tử ] + cấp |
Bích Hải Uyên Ương Liên Hoàn đao |
Bắng sát nội công: +điểm |
Thời gian trì hoãn: +% |
Bích Hải Hoàn Châu Vũ Liên |
Bắng sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Băng Tâm Tiên Tử ] + cấp |
Bích Hải Hồng Linh Kim Ti đái |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Băng Cốt Tuyết Tâm] + cấp |
Bích Hải Hồng Lăng Ba |
Bắng sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Băng Tâm Tiên Tử ] + cấp |
Bích Hải Khiên Tế Chỉ hoàn |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Bích Hải Triều Sinh] + cấp |
U Lung Kim Xà Phát đái |
Độc sát nội công: +điểm |
Thời gian độc phát: +% |
U Lung Xích Yết Mật trang |
Độc sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Âm phong Thực Cốt] + cấp |
U Lung Thanh Ngô Triền yêu |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Ngũ Đôc Kỳ Kinh ] + cấp |
U Lung Ngân Thềm Hộ Uyển |
Độc sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Âm phong Thực Cốt] + cấp |
U Lung Mặc Thù Nhuyễn Lý |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thiên Cương Địa Sát ] + cấp |
[Trấn Bang] Minh ảo Song Hoàn Xà Khấu |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Huyền Âm Trảm] + cấp |
Minh ảo Tà Sát Độc Nhận |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Minh ảo U Độc ám Y |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Huyền Âm Trảm] + cấp |
Minh ảo Độc Yết Chỉ Hoàn |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Ngũ Đôc Kỳ Kinh ] + cấp |
Minh ảo Hủ Cốt Hộ uyển |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Huyền Âm Trảm] + cấp |
Minh ảo Song Hoàn Xà Hài |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Chu Cáp Thanh Minh] + cấp |
Băng Hàn Đơn Chỉ Phi Đao |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Băng Hàn Huyền Y Thúc Giáp |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Nhiếp Hồn Nguyệt Ảnh] + cấp |
Băng Hàn Tâm Tiễn Yêu Khấu |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tâm Nhãn] + cấp |
Băng Hàn Huyền Thiên Băng Hỏa Bội |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Nhiếp Hồn Nguyệt Ảnh] + cấp |
Băng Hàn Nguyệt ảnh Ngoa |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tiểu Lý Phi Đao] + cấp |
[Trấn Bang] Thiên Quang Địa Hành Thiên Lý Ngoa |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Bạo Vũ Lê Hoa] + cấp |
Thiên Quang Hoa Vũ Mạn Thiên |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Thiên Quang Định Tâm Ngưng Thần Phù |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Bạo Vũ Lê Hoa] + cấp |
Thiên Quang Sâm La Thúc Đái |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tâm Nhãn] + cấp |
Thiên Quang Song Bạo Hàn Thiết Trạc |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Bạo Vũ Lê Hoa] + cấp |
Thiên Quang Thúc Thiên Phược Địa Hoàn |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thiên La Địa Võng] + cấp |
Sâm Hoang Phi Tinh Đoạt Hồn |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Sâm Hoang KimTiền Liên Hoàn Giáp |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Cửu Cung Phi Tinh] + cấp |
Sâm Hoang Hồn Giảo Yêu Thúc |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tâm Nhãn] + cấp |
Sâm Hoang Huyền Thiết Tương Ngọc Bội |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Cửu Cung Phi Tinh] + cấp |
Sâm Hoang Tinh Vẫn Phi Lý |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tán Hoa Tiêu] + cấp |
[Trấn Bang] Đồng Cừu Ngự Long Ngọc Bội |
Hỏa sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Phi Long Tại Thiên ] + cấp |
Đồng Cừu Phi Long Đầu hoàn |
Hỏa sát nội công: +điểm |
Hỏa sát tối đa: +% |
Đồng Cừu Giáng Long Cái Y |
Hỏa sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Phi Long Tại Thiên ] + cấp |
Đồng Cừu Tiềm Long Yêu Đái |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tuý Điệp Cuồng Vũ] + cấp |
Đồng Cừu Kháng Long Hộ Uyển |
Hỏa sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Phi Long Tại Thiên ] + cấp |
Đồng Cừu Kiến Long Ban Chỉ |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Kháng Long Hữu Hối] + cấp |
Địch Khái Lục Ngọc Trượng |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Địch Khái Cửu Đại Cái Y |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Thiên Hạ Vô Cẩu ] + cấp |
Địch Khái Triền Mãng yêu đái |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tuý Điệp Cuồng Vũ] + cấp |
Địch Khái Cẩu Tích Bì Hộ uyển |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Thiên Hạ Vô Cẩu ] + cấp |
Địch Khái Thảo Gian Thạch giới |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Bổng Đả Ác Cẩu] + cấp |
[Trấn Bang] Ma Sát Cử Hỏa Liêu Thiên Hoàn |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Vân Long Kích] + cấp |
Ma Sát Quỷ Cốc U Minh Thương |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Ma Sát Tàn Dương ảnh Huyết Giáp |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Vân Long Kích] + cấp |
Ma Sát Xích Ký Tỏa Yêu Khấu |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thiên Ma Giải Thể] + cấp |
Ma Sát Cử Hỏa Liêu Thiên uyển |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Vân Long Kích] + cấp |
Ma Sát Vân Long Thổ Châu giới |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thâu Thiên Hoán Nhật] + cấp |
[Trấn Bang] Ma Thị Lệ Ma Phệ Tâm Đái |
Hỏa sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Thiên Ngoại Lưu Tinh] + cấp |
Ma Thị Liệt Diệm Quán Miện |
Hỏa sát nội công: +điểm |
Hỏa sát tối đa: +% |
Ma Thị Lệ Ma Phệ Tâm Liên |
Hỏa sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Thiên Ngoại Lưu Tinh] + cấp |
Ma Thị Nghiệp Hỏa U Minh Giới |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thiên Ma Giải Thể] + cấp |
Ma Thị Huyết Ngọc Thất Sát Bội |
Hỏa sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Thiên Ngoại Lưu Tinh] + cấp |
Ma Thị sơn Hải Phi Hồng Lý |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Ma Diệm Thất Sát] + cấp |
[Trấn Bang] Lăng Nhạc Vô Ngã Thúc Đái |
Lôi sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Thiên Địa Vô Cực] + cấp |
Lăng Nhạc Thái Cực Kiếm |
Lôi sát nội công: +điểm |
Tốc độ đánh - nội công: +% |
Lăng Nhạc Vô Ngã đạo bào |
Lôi sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Thiên Địa Vô Cực] + cấp |
Lăng Nhạc Nộ Lôi Giới |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thái Cực Thần Công] + cấp |
Lăng Nhạc Vô Cực Huyền Ngọc Bội |
Lôi sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Thiên Địa Vô Cực] + cấp |
Lăng Nhạc Thiên Địa Huyền Hoàng giới |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Vô Ngã Vô Kiếm] + cấp |
[Trấn Bang] Cập Phong Thúy Ngọc Huyền Hoàng Uyển |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Nhân Kiếm Hợp Nhất] + cấp |
Cập Phong Chân Vũ Kiếm |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Cập Phong Tam Thanh Phù |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Nhân Kiếm Hợp Nhất] + cấp |
Cập Phong Huyền Ti Tam Đoạn cẩm |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thái Cực Thần Công] + cấp |
Cập Phong Thúy Ngọc Huyền Hoàng Bội |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Nhân Kiếm Hợp Nhất] + cấp |
Cập Phong Thanh Tùng Pháp giới |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tam Hoàn Thao nguyệt] + cấp |
[Trấn Bang] Sương Tinh Lưu Tinh Cản Nguyệt Khấu |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Ngạo Tuyết Tiêu Phong] + cấp |
Sương Tinh Thiên Niên Hàn Thiết |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm |
Sương Tinh Ngạo Sương đạo bào |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Ngạo Tuyết Tiêu Phong] + cấp |
Sương Tinh Thanh Phong Lũ đái |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Sương Ngạo Côn Lôn] + cấp |
Sương Tinh Thiên Tinh Băng Tinh thủ |
Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Ngạo Tuyết Tiêu Phong] + cấp |
Sương Tinh Phong Bạo chỉ hoàn |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Cuồng Phong Sầu Điện] + cấp |
[Trấn Bang] Lôi Khung Linh Ngọc ẩn Lôi Uyển |
Lôi sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Lôi Động Cửu Thiên] + cấp |
Lôi Khung Hàn Tung Băng Bạch quan |
Lôi sát nội công: +điểm |
Lôi sát tối đa: +% |
Lôi Khung Thiên Địa Hộ phù |
Lôi sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Lôi Động Cửu Thiên] + cấp |
Lôi Khung Phong Lôi Thanh Cẩm đái |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Sương Ngạo Côn Lôn] + cấp |
Lôi Khung Linh Ngọc Uẩn Lôi |
Lôi sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Lôi Động Cửu Thiên] + cấp |
Lôi Khung Cửu Thiên Dẫn Lôi giới |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Ngũ Lôi Chánh Pháp] + cấp |
Hồng ảnh Thẩm Viên Uyển |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Sát thương địch nhận được kinh nghiệm: +% |
Hồng ảnh Kiếm Bài |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Sát thương địch nhận được kinh nghiệm: +% |
Hồng ảnh Mục Túc |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Sát thương địch nhận được kinh nghiệm: +% |
Hồng ảnh Tụ Chiêu |
Sinh lực tối đa: + điểm |
Sát thương địch nhận được kinh nghiệm: +% |
Vô Danh Chỉ Hoàn |
Kỹ năng Võ công vốn có : + cấp |
Thời gian làm choáng: -% |
Vô Danh Giới Chỉ |
Kỹ năng Võ công vốn có : + cấp |
Thời gian làm chậm: -% |
Càn Khôn Giới Chỉ |
Kỹ năng Võ công vốn có : + cấp |
Thời gian làm choáng: -% |